BẢNG BÁO GIÁ RÈM CỬA CÁC LOẠI CỦA THẾ GIỚI RÈM
Bảng báo giá rèm cửa chi tiết cho khách hàng về các loại sản phẩm rèm cửa hiện công ty đang cung cấp. Đảm bảo tính công khai minh bạch về giá rèm cửa.
Bảng báo giá trên áp dụng cho đơn hàng bán lẻ.
Khách hàng làm công trình hoặc lấy hàng số lượng lớn vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất.
STT | DANH MỤC | KÝ HIỆU | ĐVT | KHỔ |
GIÁ
(VNĐ)
|
||||
1.RÈM LÁ DỌC:Màn Văn Phòng – Rèm Sáo Đứng |
|||||||||
1.1 | Rèm lá dọc Hà Lan cản nắng 70% | DXP | M2 | 100cm | 190,000đ | ||||
1.2 | Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
ĐXP915-ĐXP920 | M2 | 100cm | 220,000đ | ||||
127cm | 240,000đ | ||||||||
1.3 | Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100% polyestes,cản sáng,cách nhiệt |
H001 – H009 | M2 | 100cm | 240,000đ | ||||
127cm | 260,000đ | ||||||||
2.MÀN SÁO NHÔM: | |||||||||
2.1 | Màn nhôm Autralia | XP01 – XP20 | M2 | 25 cm | 210,000đ | ||||
2.2 | Màn nhôm Autralia | Mã ST01- ST33 | M2 | 25 cm | 230,000đ | ||||
2.3 | Màn nhôm hoa văn | V923 – V943 | M2 | 25 cm | Liên hệ để biết giá |
||||
2.4 | Tranh màn sáo nhôm in tranh* | HSN01…HSN12 | M2 | 25 cm | |||||
HSN14…HSN33 | M2 | 25 cm | |||||||
HSN34…HSN55 | M2 | 25 cm | |||||||
HSN56…HSN67 | M2 | 25 cm | |||||||
HSN68…HSN77 | M2 | 25 cm | |||||||
HSN13.78.80.82.84 | M2 | 25 cm | |||||||
HSN61…HSN70 | M2 | 25 cm | |||||||
HSN81 | M2 | 25 cm | |||||||
3.MÀNH SÁO GỖ:Rèm Gỗ – Màn Gỗ |
|||||||||
3.1 | Mành sáo gỗ chất liệu gỗ Sồi Nga. | HG001 – HG08,MSJ001, 005,006,007,007,010, MSJ011,013,014 |
M2 | 3,5cm | 650,000đ | ||||
5cm | 700,000đ | ||||||||
3.2 | Mành sáo gỗ Thông Tuyết cao cấp | MSJ 104 – 107 | M2 | 5cm | 900,000đ | ||||
Mành sáo gỗ Tùng Trắng cao cấp | MSJ 701 – MSJ706 | M2 | 5cm | 1trđ | |||||
Mành sáo gỗ Dương Cầm cao cấp | MSJ 0601,0604, 0605,0607,0610 |
M2 | 5cm | 1tr5đ | |||||
5.RÈM CUỐN:Màn Cuốn – Mành Cuộn |
|||||||||
5.1 | Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% ( loại trung bình) | NP1001 – NP1006 | M2 | 2,0m | 300,000đ | ||||
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% ( loại đẹp) | C001 – C006 RC051 – RC057 |
M2 | 2,0m | 320,000đ | |||||
5.2 | Mành cuốn Autralia vải lưới cản nắng 70%.( loại 1) | NP1007-NP1009 | M2 | 2,0m | 380,000đ | ||||
5.4 | Mành cuốn Autralia vải lưới chống nắng 80% (loại 2) | C007 – C008 | M2 | 2,0m | 430,000đ | ||||
5.5 | Mành cuốn Hàn Quốc vải hoa văn chống nắng 100% (Phủ Cao Su ) | RC024 – RC030 HA-001 – HA-023 |
M2 | 2,0m | 450,000 -500,000đ | ||||
5.6 | Mành cuốn Australia lưới phủ cao su cao cấp. | RC031,RC032 RC001 – RC011 |
M2 | 2,0m | 500,000 -600,000đ | ||||
RÈM CUỐN CẦU VỒNG – |
|||||||||
5.7 | Rèm cuốn cầu vồng | RB01 – RB08 | M2 | 2.0m | 550,000đ | ||||
5.8 | Rèm cuốn cầu vồng | RB060 – RB063 | M2 | 2.0m | 650,000đ | ||||
5.9 | Rèm cuốn cầu vồng | RB023 – RB028 RB41 – RB53 |
M2 | 2.0m | 750,000đ | ||||
6.RÈM VẢI: |
|||||||||
6.1 | Rèm vải – Cản nắng 100% | Vải gấm một màu tùy chọn. | M/ng | 2.8m | 500,000- 600,000đ | ||||
6.2 | Rèm vải – Cản nắng cao cấp | Vải gấm bóng hoạ tiết sang trọng (loại 2) | M/ng | 2.8m |
700,000-850,000đ
|
||||
6.3 | Rèm vải – Cản nắng 100% | Vải gấm hoa văn chìm hoạ tiết sang trọng | M/ng | 2.8m |
680,000-950,000đ
|
||||
6.4 | Rèm vải – Cản nắng 80% | Chất thô cao cấp màu sắc tuỳ chọn | M/ng | 2.8m | 950,000đ | ||||
6.5 | Rèm vải – Thô Cản nắng 100% | Chất thô sợi cao cấp có lớp phủ chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M/ng |
2.8m
|
1,100,000đ | ||||
6.6 | Rèm Vải – Phủ cao su tự nhiên cản nắng chắn sáng tuyệt đối | Thường là loại vải một màu, mặt thô hoặc trơn | M/g | 2,8m | 1 tr1đ – 1tr3đ | ||||
6.6 | Rèm voan lớp trong | Tùy từng mã | M/ng | 2,8m | 300,000- 800,000đ | ||||
6.7 | Phông nhung hội trường sân khấu | Loại TB | M2 | 1.5m | 210,000đ | ||||
6.8 | Phông nhung hội trường sân khấu | Loại dầy cao cấp | M2 | 1.5m | 250,000đ | ||||
6.9 | Rèm roman xếp (1 lớp) | Vải gấm,thô hoặc chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M2 | 1.5-2,8m | 350,000- 500,000đ | ||||
6.10 | Rèm roman xếp (2 lớp) | Vải gấm, thô chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M2 | 1,5-2,8m | 400,000- 650,000đ | ||||
7:RÈM SỢI – Trang Trí | |||||||||
7.1 | Rèm sợi | Màu sắc tùy chọn | Bộ | 3m x 3m | 650,000-750,000đ |
Bảng báo giá rèm cửa các loại được áp dụng từ ngày 01/01/2017 cho đến khi có thông báo thay đổi.
-
Lưu ý :
-
Đơn giá trên đã bao gồm công lắp đặt và vận chuyển trong nội thành.
-
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
-
Toàn bộ sản phẩm được bảo hành 12 tháng.
-
Rèm vải tính theo mét ngang hoàn thiện ( gồm công may thanh sào phụ kiện, công lắp đặt, độn chun 2,8 lần).